| 
                
             | 
             | 
            
                
Tìm ca dao Để được kết quả như ý, xin vui lòng đọc Trợ giúp tìm Ca Dao
 
  
    
        | 
            Xuất xứ
         | 
        
            Thể loại
         | 
        
            Chủ đề
         | 
        
            Nội dung
         | 
         | 
     
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Tính Nết,
             | 
            
                No cơm dửng hồng mao
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                No cơm lành áo
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Tính Nết,
             | 
            
                No cơm rửng mỡ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                No cơm tấm ấm ổ rơm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                No con nít, béo lợn con
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Ẩm Thực,Ăn Uống,
             | 
            
                No dạ đã thèm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nợ để đóng mô đóng mốc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                No dồn đói dập (No dồn đói góp)
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nội ẩm ngoại đồ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nơi ăn chốn ở
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói băm nói bổ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nội bất xuất ngoại bất nhập
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói bậy nói bạ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói bên nọ xọ bên kia
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói bóng nói bẩy
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói bóng nói gió
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói cái nào cho ngay
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói cạnh nói khóe
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói chày nói cối
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói cho có vỉ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Nói cho Pháp nghe
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói chơi chẳng biết nói thiệt chẳng hay
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói chơi nói dỡn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói chua như mẻ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói chua nói ngoa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Tính Nết,
             | 
            
                Nói có sách, mách có chứng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói có trời làm chứng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói có vỉ có vạt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói con rắn trong lỗ bò ra
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nổi cơn tam hành
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nội công ngoại kích
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Nói côộc tre nhè côộc hóp
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nồi da xáo thịt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói đãi bôi
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,
             | 
            
                Nói dai như đỉa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói dai như đĩa đói
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói đâm họng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói để ngoài tai
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói dẻo như kẹo
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói đi cũng phải nói lại
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói điêu nói ngoa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nổi đình nổi đám
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nói dở như cám hấp
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liếm giày quân giặc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liếm lá đầu chợ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liên bằng tuất khổ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liên chi hồ điệp
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liên hồi ky trận
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liên hườn kế
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liên hương tích ngọc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liên tu bất tận
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liệng chuột sợ bể đồ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liệt chiếu liệt giường
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liệt giường liệt chiếu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liệt hỏa thí kim  gian nan thí đức
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liệt liệt oanh oanh
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liệt nữ bất giá nhị phu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Lởi xởi trời cho, lo bo trời lấy
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lộn cả ruột gan
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Lôn chôn như cồn cát nắng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lộn cứt lên đầu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lớn đầu to cái dại
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lợn giò bò bắp
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liệu bò đo chuồng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liễu chán hoa chê
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liễu chương đài
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Xã Hội,Ẩm Thực,Ăn Uống,
             | 
            
                Liệu cơm gắp mắm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Gia Đình,Vợ Chồng,Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liệu con gả chồng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Xã Hội,Thiên Nhiên,
             | 
            
                Liệu gió bỏ buồm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Xã Hội,Thiên Nhiên,
             | 
            
                Liệu gió phất cờ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liễu ngõ hoa tường
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Liệu oản đọc kinh
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Sinh Lực,
             | 
            
                Liễu yếu đào tơ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lính buổi mai cai buổi chiều
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lỉnh ca lỉnh kỉnh
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lĩnh Nam riêng một triều đình
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Con Người,
             | 
            
                Lính ngộ trận mới nên công
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lo bạc râu rầu bạc tóc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lộ bất thập di
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lo bò không có hàm trên
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lo bò trắng răng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lỡ bước sa cơ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lỡ bước xa chân
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lộ chân tướng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Ló có phân như thân có của
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lo đêm lo ngày
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Con Cò,
             | 
            
                Lò dò như cò ăn đêm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Con Cò,
             | 
            
                Lò dò như cò bắt tép
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lo đứng lo ngồi
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lỗ hà lỗ hổng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lỡ hàng bờ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Quảng Nam,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mẹ Dạy,
             | 
            
                Lọ là thét mắng mới nên
Một lời khuyên bảo hơn nghìn roi song.
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lơ láo như bù nhìn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lơ lơ láo láo
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Ló lổ lập hạ buồn bạ cả làng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lồ lồ như Ngô lỡ tàu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Ló lổ thanh minh rung rinh cả xạ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lò lửa mũi lông
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Lỏ mắt ngó
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Lơ ngơ láo ngáo như gáo múc dầu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
 
 
Page 84 of 405
;
                
                
                
                
              
                
             |