| 
                
             | 
             | 
            
                
Tìm ca dao Để được kết quả như ý, xin vui lòng đọc Trợ giúp tìm Ca Dao
 
  
    
        | 
            Xuất xứ
         | 
        
            Thể loại
         | 
        
            Chủ đề
         | 
        
            Nội dung
         | 
         | 
     
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Điếm mắc điếm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Điềm ngôn mật ngữ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Điểm nhiễm sơn hà
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Điềm nhiên tọa thị
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Diện hòa tâm bất hòa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Điên nhi bất phù
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Diên phi ngư dược
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Diên tài thụ chức
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Diện thị bối phi
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Điền viên sinh hoạt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Diệp lạc quy căn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Điệp phấn phong hoàng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Diệt bất khả ngôn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Diệu bất khả ngôn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Diều bay cá nhảy
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Điều binh khiển tướng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Điếu cổ hoài kim
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Điếu dân phạt tội
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Điều hay lẽ phải
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,Quân Sự, Chính Trị,
             | 
            
                Điệu hổ ly sơn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Điều hơn lẽ thiệt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Điếu kêu tốn thuốc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Điều nặng tiếng nhẹ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Điểu ngữ viên đề
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Diều reo thì nắng, sáo tắm thì mưa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Điểu tận cung tàng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Diều tha quạ rỉa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Diễu thị bả lý
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Diệu thủ hồi xuân
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Diệu tuyệt cổ kim
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Nam,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Tham Lam,Chê Trách,Tật Xấu,Hán Việt
             | 
            
                Điểu vị thực vong, nhân vị lợi vong
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Diễu võ dương oai
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Đinh đa điền thiểu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Đỉnh giáp non thần
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Dinh hư tiêu trưởng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Dính như nhựa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Dính như sam
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đinh tai nhức óc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Đình tân trữ khổ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Đỉnh túc tam phân
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đít đánh trịn cổ đeo hoa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đìu hiu hút gió
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ ải ải
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Sinh Tử,Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ chết đàng, chết sá
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Sinh Tử,Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ chết mất giỗ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Sinh Tử,Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ chết mất mả
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Sinh Tử,Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ chết mất ngáp
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Sinh Tử,Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ chết mất nòi
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Sinh Tử,Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ chết nghiệp
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Sinh Tử,Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ chết tiệt.
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ chiếu ọt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ chó đấy giường lèo
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ chuột chù
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Đỏ cọng nóng nác
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đỏ da thắm thịt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Dơ dáng dại hình
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ danh chác lợi
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đổ dầu vào lửa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Dở dở ương ương
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Đò dọc quan cấm, đò ngang không chèo
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đổ đom đóm mắt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ đứng đàng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Độ giập bã trầu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ hàm hô côộc chuối
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đố hiền tật năng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ hớp lại gió
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ khái tha ma trừ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ khái tha ma vật.
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ khỉ gió
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ khỉ khô
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Dở khóc dở cười 
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ khu mấn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,Mắng Mỏ,
             | 
            
                Đồ lận hồi
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nhường cơm sẻ áo
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nhứt nước nhì phân tam cần tứ giống
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Quê Hương, Địa Danh, Thổ Sản, Ẩm Thực,
             | 
            
                Nhút Thanh Chương, tương Nam Đàn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,Ăn Nói,
             | 
            
                Nín đi thì dại nói lại cơ cầu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nín như ngậm thóc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ninh dĩ thiên nhân hảo mạc dĩ nhất nhân cừu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ninh hành thập bộ viễn bất tẩu nhất bộ hiểm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ninh khuyết vô lạm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ninh kiệm vật xa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ninh nhân phụ ngã vô ngã phụ nhân
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ninh sách thập tọa miếu bất phá nhất nhân hôn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nịnh thần ôm váy
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Ninh trực khai mi chúc bất cập trứu mi phạn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Ninh vi kê khẩu bất vi ngưu hậu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Ninh vi Nam qủy bất vi Bắc vương
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Ninh vi ngọc toái bất tác ngọa toàn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Nghi Vấn,Thiên Nhiên,
             | 
            
                Nỏ ai biết trời mấy tuổi
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                No ăn ấm mặc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Tính Nết,
             | 
            
                No ăn giẫm chuồng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Nông Tang,
             | 
            
                No ba ngày Tết, mệt ba ngày mùa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Tính Nết,Bụng Đói,Đời Sống,Lòng Tham,An Phận,Nhu Cầu,
             | 
            
                No bụng đói con mắt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Tính Nết,
             | 
            
                No cật ấm thân
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nợ chẳng phải hoa để ngửi
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Nở chín mười khúc rọt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Nợ có vay có trả
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                No cơm ấm áo
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Tính Nết,
             | 
            
                No cơm ấm cật
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
 
 
Page 83 of 405
;
                
                
                
                
              
                
             |