| 
                
             | 
             | 
            
                
Tìm ca dao Để được kết quả như ý, xin vui lòng đọc Trợ giúp tìm Ca Dao
 
  
    
        | 
            Xuất xứ
         | 
        
            Thể loại
         | 
        
            Chủ đề
         | 
        
            Nội dung
         | 
         | 
     
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Trúc mai
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mua thù chuốc oán
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mưa thuận gió hòa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Mưa thúi đất thúi đai
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mưa to gió lớn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Mưa to gió nậy
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Giao Thông,Đi Lại,
             | 
            
                Mua tranh bán cướp
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hiện Tượng, Thời Tiết, Ứng Xử,
             | 
            
                Mưa tránh chỗ trắng
Nắng tránh chỗ đen.
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Tướng Trâu,Xã Hội,
             | 
            
                Mua trâu bán chả
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Tướng Trâu,Xã Hội,
             | 
            
                Mua trâu vẽ bóng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mua vải bán áo
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mưa vãi gió may
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mua van bán nài
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mục cán rìu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mực đen giấy trắng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,Ứng Xử,Xử Thế,Thói Đời,
             | 
            
                Mục hạ vô nhân
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,Xã Hội,Đời Sống,
             | 
            
                Mục thị vô nhân
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mục trung vô nhân
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mùi chính khí
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mũi chông mũi mác
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mũi dại lái chịu đòn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mũi dại thì lái chịu đòn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mũi kim đường chỉ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mũi tên hòn đạn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mủn manh vành sát
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mừng chưa kịp no
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mừng như bắt được vàng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mười ăn chín nhịn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Muỗi Bảo Hà Ma Thác Cái
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Muối bỏ biển
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Mươi bữa nửa tháng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngàn cân treo sợi tóc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngắn chẳng đầy gang
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thân Phận,
             | 
            
                Ngắn cổ kêu không thấu trời
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Ngắn cổ kêu nỏ thấu trời
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngán đến bảng họng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngán đến mang tai
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Ngần đi nghị lại
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngăn đường cản lối
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngắn hai dài một
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngẩn mặt tò te
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngàn năm bia miệng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngàn năm có một
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngàn năm một thưở
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngán ngẩm sự đời
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Ngán như ăn cơm nếp
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngán như cơm nếp
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngán như cơm nếp nát
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngăn rào đón ngõ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Lịch Sử,
             | 
            
                Ngăn sông như nguyệt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thân Phận,
             | 
            
                Ngắn tay với chẳng tới Trời
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngàn thu vĩnh biệt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngân tiền vô vị
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngang bằng sổ thẳng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngang ngang cành bứa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngang như cua bò
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngang tai trái mắt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngang trời dọc đất
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngang vai phải lứa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngao du sơn thủy
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngáp dài ngáp ngắn
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngáp trẹo quai hàm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngẫu đoạn ty liên
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngày dài tháng rộng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngày dài tháng thiếu
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Ngày đàng còn hơn gang nác (nước)
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Ngày đàng gang nước
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Đi quanh đi quắt không bằng nác giắt chợ Hạ
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đi quanh về tắt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đĩ rài đĩ rạc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đi sớm về khuya
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đi sớm về tối
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đi sớm về trưa
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,Hành Động, Khả Năng,Ý Chí
             | 
            
                Di sơn đảo hải
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đi sông đi biển
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Dĩ thân dịch vật
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Dĩ thân tác tắc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Dĩ thân tuẫn đạo
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Di thiên đại tội
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Di thiên dịch nhật
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đi thưa về trình
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Thói Đời,Hán Việt,
             | 
            
                Dĩ thực vi tiên
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Di tình duyệt tính
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Dĩ trực báo oán
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Dĩ trường kích đoản
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đi xa về gần
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Di xú vạn niên
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Đĩa bát có khi xô
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,
             | 
            
                Đỉa đòi đeo chân hạc
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Địa hãm thiên băng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Địa linh nhân kiệt
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Đỉa Nậy Na, ma Xối Ải
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Địa ngục trần gian
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Đỉa Trậm Cà, ma Rú Đất
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Hán Việt,
             | 
            
                Đích tôn thừa trọng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Điếc câm điếc cảy
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Đời Sống,Tương Quan,
             | 
            
                Điếc không sợ sấm
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Đời Sống,Gan Dạ,
             | 
            
                Điếc không sợ súng
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Đại Chúng,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Ứng Xử,Xử Thế,
             | 
            
                Điếc không sợ súng.
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
        
            | 
                Miền Trung, Nghệ Tĩnh,
             | 
            
                Thành Ngữ
             | 
            
                Thói Đời,
             | 
            
                Điếc trào tai
             | 
            
                
                    Chi tiết
                    
                
             | 
         
 
 
Page 82 of 405
;
                
                
                
                
              
                
             |